中文 Trung Quốc
  • 相持不下 繁體中文 tranditional chinese相持不下
  • 相持不下 简体中文 tranditional chinese相持不下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lúc bế tắc
  • bế tắc
  • ngừng đối lập lẫn nhau
相持不下 相持不下 phát âm tiếng Việt:
  • [xiang1 chi2 bu4 xia4]

Giải thích tiếng Anh
  • at a stalemate
  • deadlocked
  • in unrelenting mutual opposition