中文 Trung Quốc
相持不下
相持不下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lúc bế tắc
bế tắc
ngừng đối lập lẫn nhau
相持不下 相持不下 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 chi2 bu4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
at a stalemate
deadlocked
in unrelenting mutual opposition
相接 相接
相提並論 相提并论
相撞 相撞
相敬如賓 相敬如宾
相斥 相斥
相映成趣 相映成趣