中文 Trung Quốc
相持
相持
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bị khóa trong một bế tắc
để đối đầu với nhau
相持 相持 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 chi2]
Giải thích tiếng Anh
locked in a stalemate
to confront one another
相持不下 相持不下
相接 相接
相提並論 相提并论
相撲 相扑
相敬如賓 相敬如宾
相斥 相斥