中文 Trung Quốc
相撲
相扑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đô vật sumo
cũng pr. [xiang4 pu1]
相撲 相扑 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 pu1]
Giải thích tiếng Anh
sumo wrestling
also pr. [xiang4 pu1]
相敬如賓 相敬如宾
相斥 相斥
相映成趣 相映成趣
相望 相望
相架 相架
相框 相框