中文 Trung Quốc
相撞
相撞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
va chạm
tai nạn
sụp đổ với nhau
va chạm với
để băng vào
相撞 相撞 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
collision
crash
to crash together
to collide with
to bump into
相撲 相扑
相敬如賓 相敬如宾
相斥 相斥
相會 相会
相望 相望
相架 相架