中文 Trung Quốc
直達
直达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi không dừng
thông qua (như trong "thông qua đào tạo")
không dừng
直達 直达 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 da2]
Giải thích tiếng Anh
to go nonstop to
through (as in "through train")
nonstop
直達車 直达车
直選 直选
直銷 直销
直飛 直飞
直餾 直馏
直髮 直发