中文 Trung Quốc
直餾
直馏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực tiếp chưng cất
直餾 直馏 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 liu2]
Giải thích tiếng Anh
direct distillation
直髮 直发
直髮器 直发器
直髮板 直发板
相 相
相 相
相 相