中文 Trung Quốc
直髮
直发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tóc thẳng
直髮 直发 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 fa4]
Giải thích tiếng Anh
straight hair
直髮器 直发器
直髮板 直发板
盵 盵
相 相
相 相
相乘 相乘