中文 Trung Quốc
直達車
直达车
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông qua đào tạo (hoặc xe buýt)
直達車 直达车 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 da2 che1]
Giải thích tiếng Anh
through train (or bus)
直選 直选
直銷 直销
直隸 直隶
直餾 直馏
直髮 直发
直髮器 直发器