中文 Trung Quốc
直飛
直飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bay trực tiếp
chuyến bay trực tiếp
直飛 直飞 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 fei1]
Giải thích tiếng Anh
to fly directly
direct flight
直餾 直馏
直髮 直发
直髮器 直发器
盵 盵
相 相
相 相