中文 Trung Quốc
直選
直选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bầu cử trực tiếp
直選 直选 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
direct election
直銷 直销
直隸 直隶
直飛 直飞
直髮 直发
直髮器 直发器
直髮板 直发板