中文 Trung Quốc
直銷
直销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bán trực tiếp
bán hàng trực tiếp (bởi một nhà máy)
tiếp thị trực tiếp
直銷 直销 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
to sell directly
direct sale (by a factory)
direct marketing
直隸 直隶
直飛 直飞
直餾 直馏
直髮器 直发器
直髮板 直发板
盵 盵