中文 Trung Quốc
直方圖
直方图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
biểu đồ
biểu đồ thanh
直方圖 直方图 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 fang1 tu2]
Giải thích tiếng Anh
histogram
bar chart
直書 直书
直根 直根
直殭 直僵
直流電 直流电
直溜溜 直溜溜
直爽 直爽