中文 Trung Quốc
直殭
直僵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cứng nhắc
cứng
直殭 直僵 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
rigid
stiff
直流 直流
直流電 直流电
直溜溜 直溜溜
直率 直率
直男 直男
直白 直白