中文 Trung Quốc
直流電
直流电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện một chiều
直流電 直流电 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 liu2 dian4]
Giải thích tiếng Anh
direct current
直溜溜 直溜溜
直爽 直爽
直率 直率
直白 直白
直皖戰爭 直皖战争
直眉瞪眼 直眉瞪眼