中文 Trung Quốc
直溜溜
直溜溜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẳng như một mũi tên
直溜溜 直溜溜 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 liu1 liu1]
Giải thích tiếng Anh
straight as an arrow
直爽 直爽
直率 直率
直男 直男
直皖戰爭 直皖战争
直眉瞪眼 直眉瞪眼
直瞪瞪 直瞪瞪