中文 Trung Quốc
直爽
直爽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản
thẳng thắn
直爽 直爽 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 shuang3]
Giải thích tiếng Anh
straightforward
outspoken
直率 直率
直男 直男
直白 直白
直眉瞪眼 直眉瞪眼
直瞪瞪 直瞪瞪
直積 直积