中文 Trung Quốc
直根
直根
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rễ cái (chính gốc phát triển theo chiều dọc xuống)
直根 直根 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 gen1]
Giải thích tiếng Anh
taproot (main root growing vertically down)
直殭 直僵
直流 直流
直流電 直流电
直爽 直爽
直率 直率
直男 直男