中文 Trung Quốc
直書
直书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ghi lại một cách trung thực
直書 直书 phát âm tiếng Việt:
[zhi2 shu1]
Giải thích tiếng Anh
to record faithfully
直根 直根
直殭 直僵
直流 直流
直溜溜 直溜溜
直爽 直爽
直率 直率