中文 Trung Quốc
  • 發球 繁體中文 tranditional chinese發球
  • 发球 简体中文 tranditional chinese发球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phục vụ bóng
  • để tee
發球 发球 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • to serve the ball
  • to tee off