中文 Trung Quốc
發球區
发球区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
teeing đất (golf)
發球區 发球区 phát âm tiếng Việt:
[fa1 qiu2 qu1]
Giải thích tiếng Anh
teeing ground (golf)
發生 发生
發生率 发生率
發病 发病
發痛 发痛
發瘋 发疯
發癢 发痒