中文 Trung Quốc
發病率
发病率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ mắc một căn bệnh
tỷ lệ bệnh
發病率 发病率 phát âm tiếng Việt:
[fa1 bing4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
incidence of a disease
disease rate
發痛 发痛
發瘋 发疯
發癢 发痒
發直 发直
發睏 发困
發短信 发短信