中文 Trung Quốc
發生率
发生率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỷ lệ xảy ra
發生率 发生率 phát âm tiếng Việt:
[fa1 sheng1 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
rate of occurrence
發病 发病
發病率 发病率
發痛 发痛
發癢 发痒
發白 发白
發直 发直