中文 Trung Quốc
發生
发生
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xảy ra
xảy ra
diễn ra
để thoát ra khỏi
發生 发生 phát âm tiếng Việt:
[fa1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to happen
to occur
to take place
to break out
發生率 发生率
發病 发病
發病率 发病率
發瘋 发疯
發癢 发痒
發白 发白