中文 Trung Quốc
發痛
发痛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đau
phải đau
để cảm thấy đau đớn
發痛 发痛 phát âm tiếng Việt:
[fa1 tong4]
Giải thích tiếng Anh
to ache
to be sore
to feel painful
發瘋 发疯
發癢 发痒
發白 发白
發睏 发困
發短信 发短信
發神經 发神经