中文 Trung Quốc
發瘋
发疯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi điên
để đi điên
mất tư duy
發瘋 发疯 phát âm tiếng Việt:
[fa1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to go mad
to go crazy
to lose one's mind
發癢 发痒
發白 发白
發直 发直
發短信 发短信
發神經 发神经
發祥 发祥