中文 Trung Quốc
發售
发售
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bán
發售 发售 phát âm tiếng Việt:
[fa1 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to sell
發問 发问
發喉急 发喉急
發喪 发丧
發噓聲 发嘘声
發回 发回
發報 发报