中文 Trung Quốc
發喪
发丧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ một đám tang
發喪 发丧 phát âm tiếng Việt:
[fa1 sang1]
Giải thích tiếng Anh
to hold a funeral
發嘎嘎聲 发嘎嘎声
發噓聲 发嘘声
發回 发回
發報人 发报人
發奮 发奋
發奮圖強 发奋图强