中文 Trung Quốc
發報
发报
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi tin nhắn
發報 发报 phát âm tiếng Việt:
[fa1 bao4]
Giải thích tiếng Anh
to send a message
發報人 发报人
發奮 发奋
發奮圖強 发奋图强
發好人卡 发好人卡
發家 发家
發射 发射