中文 Trung Quốc
  • 發喉急 繁體中文 tranditional chinese發喉急
  • 发喉急 简体中文 tranditional chinese发喉急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có được trong một cơn thịnh nộ
發喉急 发喉急 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 hou2 ji2]

Giải thích tiếng Anh
  • to get in a rage