中文 Trung Quốc
發喉急
发喉急
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có được trong một cơn thịnh nộ
發喉急 发喉急 phát âm tiếng Việt:
[fa1 hou2 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to get in a rage
發喪 发丧
發嘎嘎聲 发嘎嘎声
發噓聲 发嘘声
發報 发报
發報人 发报人
發奮 发奋