中文 Trung Quốc
發噓聲
发嘘声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để kêu xì xì (như là một dấu hiệu của không vừa lòng)
發噓聲 发嘘声 phát âm tiếng Việt:
[fa1 xu1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to hiss (as a sign of displeasure)
發回 发回
發報 发报
發報人 发报人
發奮圖強 发奋图强
發奮有為 发奋有为
發好人卡 发好人卡