中文 Trung Quốc
  • 發噓聲 繁體中文 tranditional chinese發噓聲
  • 发嘘声 简体中文 tranditional chinese发嘘声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kêu xì xì (như là một dấu hiệu của không vừa lòng)
發噓聲 发嘘声 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 xu1 sheng1]

Giải thích tiếng Anh
  • to hiss (as a sign of displeasure)