中文 Trung Quốc
發問
发问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho câu hỏi
để yêu cầu
để đặt câu hỏi
發問 发问 phát âm tiếng Việt:
[fa1 wen4]
Giải thích tiếng Anh
to question
to ask
to raise a question
發喉急 发喉急
發喪 发丧
發嘎嘎聲 发嘎嘎声
發回 发回
發報 发报
發報人 发报人