中文 Trung Quốc
發回
发回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi lại
để trở về
發回 发回 phát âm tiếng Việt:
[fa1 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to send back
to return
發報 发报
發報人 发报人
發奮 发奋
發奮有為 发奋有为
發好人卡 发好人卡
發家 发家