中文 Trung Quốc
發光二極體
发光二极体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng - emitting diode (LED) (Tw)
發光二極體 发光二极体 phát âm tiếng Việt:
[fa1 guang1 er4 ji2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
light-emitting diode (LED) (Tw)
發光強度 发光强度
發兵 发兵
發冷 发冷
發出指示 发出指示
發刊 发刊
發刊詞 发刊词