中文 Trung Quốc
  • 發出指示 繁體中文 tranditional chinese發出指示
  • 发出指示 简体中文 tranditional chinese发出指示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phát hành hướng dẫn
發出指示 发出指示 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 chu1 zhi3 shi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to issue instructions