中文 Trung Quốc
發出指示
发出指示
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát hành hướng dẫn
發出指示 发出指示 phát âm tiếng Việt:
[fa1 chu1 zhi3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to issue instructions
發刊 发刊
發刊詞 发刊词
發動 发动
發動機 发动机
發包 发包
發卡 发卡