中文 Trung Quốc
發刊詞
发刊词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lời giới thiệu
lời nói đầu (cho một ấn phẩm)
發刊詞 发刊词 phát âm tiếng Việt:
[fa1 kan1 ci2]
Giải thích tiếng Anh
foreword
preface (to a publication)
發動 发动
發動力 发动力
發動機 发动机
發卡 发卡
發呆 发呆
發售 发售