中文 Trung Quốc
  • 發刊詞 繁體中文 tranditional chinese發刊詞
  • 发刊词 简体中文 tranditional chinese发刊词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lời giới thiệu
  • lời nói đầu (cho một ấn phẩm)
發刊詞 发刊词 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 kan1 ci2]

Giải thích tiếng Anh
  • foreword
  • preface (to a publication)