中文 Trung Quốc
發兵
发兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gửi một đội quân
gửi quân
發兵 发兵 phát âm tiếng Việt:
[fa1 bing1]
Giải thích tiếng Anh
to dispatch an army
to send troops
發冷 发冷
發出 发出
發出指示 发出指示
發刊詞 发刊词
發動 发动
發動力 发动力