中文 Trung Quốc
  • 發刊 繁體中文 tranditional chinese發刊
  • 发刊 简体中文 tranditional chinese发刊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xuất bản
  • để đưa ra (một tài liệu)
發刊 发刊 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 kan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to publish
  • to put out (a document)