中文 Trung Quốc
  • 發冷 繁體中文 tranditional chinese發冷
  • 发冷 简体中文 tranditional chinese发冷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cảm thấy lạnh (như là một phản ứng cảm xúc)
  • để cảm thấy lạnh (như là một triệu chứng lâm sàng)
發冷 发冷 phát âm tiếng Việt:
  • [fa1 leng3]

Giải thích tiếng Anh
  • to feel a chill (as an emotional response)
  • to feel cold (as a clinical symptom)