中文 Trung Quốc
發冷
发冷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để cảm thấy lạnh (như là một phản ứng cảm xúc)
- để cảm thấy lạnh (như là một triệu chứng lâm sàng)
發冷 发冷 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to feel a chill (as an emotional response)
- to feel cold (as a clinical symptom)