中文 Trung Quốc
發光強度
发光强度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cường độ chiếu sáng
發光強度 发光强度 phát âm tiếng Việt:
[fa1 guang1 qiang2 du4]
Giải thích tiếng Anh
luminous intensity
發兵 发兵
發冷 发冷
發出 发出
發刊 发刊
發刊詞 发刊词
發動 发动