中文 Trung Quốc
爽心美食
爽心美食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thức ăn thoải mái
爽心美食 爽心美食 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 xin1 mei3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
comfort food
爽快 爽快
爽意 爽意
爽捷 爽捷
爽朗 爽朗
爽歪歪 爽歪歪
爽氣 爽气