中文 Trung Quốc
爽歪歪
爽歪歪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cảm thấy tuyệt vời
hạnh phúc
để trong hạnh phúc
爽歪歪 爽歪歪 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 wai1 wai1]
Giải thích tiếng Anh
to feel great
blissful
to be in bliss
爽氣 爽气
爽然 爽然
爽然若失 爽然若失
爽當 爽当
爽目 爽目
爽直 爽直