中文 Trung Quốc
爽氣
爽气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không khí trong lành mát mẻ
đơn giản
爽氣 爽气 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 qi4]
Giải thích tiếng Anh
cool fresh air
straightforward
爽然 爽然
爽然若失 爽然若失
爽爽快快 爽爽快快
爽目 爽目
爽直 爽直
爽約 爽约