中文 Trung Quốc
爽意
爽意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dễ chịu
爽意 爽意 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
pleasant
爽捷 爽捷
爽暢 爽畅
爽朗 爽朗
爽氣 爽气
爽然 爽然
爽然若失 爽然若失