中文 Trung Quốc
爽朗
爽朗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng và tươi sáng (của thời tiết)
đơn giản
thẳng thắn
mở
爽朗 爽朗 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 lang3]
Giải thích tiếng Anh
clear and bright (of weather)
straightforward
candid
open
爽歪歪 爽歪歪
爽氣 爽气
爽然 爽然
爽爽快快 爽爽快快
爽當 爽当
爽目 爽目