中文 Trung Quốc
爽捷
爽捷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dễ dàng
để ngắn
爽捷 爽捷 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
readily
in short order
爽暢 爽畅
爽朗 爽朗
爽歪歪 爽歪歪
爽然 爽然
爽然若失 爽然若失
爽爽快快 爽爽快快