中文 Trung Quốc
爽快
爽快
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm mới
rejuvenated
thẳng thắn và đơn giản
爽快 爽快 phát âm tiếng Việt:
[shuang3 kuai5]
Giải thích tiếng Anh
refreshed
rejuvenated
frank and straightforward
爽意 爽意
爽捷 爽捷
爽暢 爽畅
爽歪歪 爽歪歪
爽氣 爽气
爽然 爽然