中文 Trung Quốc
爹
爹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cha
爹 爹 phát âm tiếng Việt:
[die1]
Giải thích tiếng Anh
dad
爹地 爹地
爹爹 爹爹
爺 爷
爺們兒 爷们儿
爺爺 爷爷
爻 爻