中文 Trung Quốc
爺們兒
爷们儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 爺們|爷们 [ye2 men5]
爺們兒 爷们儿 phát âm tiếng Việt:
[ye2 men5 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 爺們|爷们[ye2 men5]
爺爺 爷爷
爻 爻
爽 爽
爽健 爽健
爽利 爽利
爽口 爽口