中文 Trung Quốc
爺
爷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ông nội
cũ người đàn ông
爺 爷 phát âm tiếng Việt:
[ye2]
Giải thích tiếng Anh
grandpa
old gentleman
爺們 爷们
爺們兒 爷们儿
爺爺 爷爷
爽 爽
爽亮 爽亮
爽健 爽健