中文 Trung Quốc
爹地
爹地
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cha (loanword)
爹地 爹地 phát âm tiếng Việt:
[die1 di4]
Giải thích tiếng Anh
daddy (loanword)
爹爹 爹爹
爺 爷
爺們 爷们
爺爺 爷爷
爻 爻
爽 爽